DANH SÁCH ĐƠN HÀNG NHẬT BẢN CẬP NHẬT NGÀY 11/ 4
I.ĐƠN HÀNG DÀNH CHO NAM
1.QB106. CHỐNG THẤM; SL 2 Nam; Tuổi từ 19 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 25/4; Tỉnh TOKYO; Lương cơ bản 190.000 JPY (chưa tính làm thêm)
2.QB128. GIÀN GIÁO; SL 3 Nam; Tuổi từ 23 – 35; Bằng cấp THPT; Ngày thi 16/4; Tỉnh TOKYO; Lương thực lĩnh 180.000 yên (chưa tính làm thêm)(ĐƠN 2 NĂM)
3.QB129. GIÀN GIÁO; SL 6 Nam; Tuổi 18 – 29; Bằng cấp THPT; Ngày thi 16/4; Tỉnh SAITAMA; Lương thực lĩnh 117.000 yên.
4.QB130. NUÔI TRỒNG THỦY HẢI SẢN; SL 1 Nam; Tuổi từ 19 – 29; Bằng cấp THPT; Ngày thi 20/4; Tỉnh OKAYAMA; Lương thực lĩnh 125.000 yên (chưa tính làm thêm)
5.QB131. CHỐNG THẤM TRẦN NHÀ; SL 1 Nam; Tuổi từ 20 – 29; Bằng cấp THPT; Ngày thi 23/4; Tỉnh KUMAMOTO; Lương thực lĩnh 105.000 yên (chưa tính làm thêm)
6.QB132. ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM; SL 2 Nam; Tuổi từ 19 – 29; Bằng cấp THPT; Ngày thi 24/4; Tỉnh FUKUOKA; Lương thực lĩnh 110.000 yên (chưa tính làm thêm)
7.QB133. GIÀN GIÁO; SL 3 Nam; Tuổi từ 18 – 35; Bằng cấp THPT; Ngày thi 19/4; Tỉnh TOKYO; Lương thực lĩnh 150.000 yên
8.G.ĐÀO XỚI; SL 2 Nam; Tuổi từ 18 – 33; Bằng cấp THPT; Ngày thi 17/4; Tỉnh MIE; Lương thực lĩnh 110.086 yên
9.G.HÀN, SẢN XUẤT CHI TIẾT CƠ KHÍ; SL 3 Nam; Tuổi từ 19 – 31; Bằng cấp THCS; Ngày thi: Gửi FORM đợi kết quả; Tỉnh HOKKAIDO; Lương cơ bản 140.000 yên
10.G.XÂY DỰNG; SL 12 Nam; Tuổi từ 19 – 35; Bằng cấp không yêu cầu; Ngày thi: đầu tháng 5; Tỉnh TOKYO; Lương cơ bản 159.000 yên
11.HL.CHẾ BIẾN HÀU; SL 23 Nam; Tuổi từ 18 – 33; Bằng cấp THPT; Ngày thi 4/2020; Tỉnh HYOGO; Lương cơ bản 12 vạn yên.
12.TĐM.CƠ KHÍ NHIỆT; SL 3 Nam; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THCS; Ngày thi 25/4; Tỉnh KANAGAWA, CHIBA, SAITAMA; Lương thực lĩnh 130.000 yên (chưa tính tăng ca)
13.TĐM.LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG; SL 3 Nam; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THCS; Ngày thi 25/4; Tỉnh KANAGAWA, CHI BA, SAITAMA; Lương thực lĩnh 130.000 yên (chưa tính tăng ca).
14.TĐM.SƠN; SL 3 Nam; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 21/5; Tỉnh CHIBA/KANAGAWA; Lương thực lĩnh 130.000 yên.
15.TĐM.XÂY DỰNG TỔNG HỢP; SL 3 Nam; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 21/5; Tỉnh CHIBA; Lương thực lĩnh 140.000 yên.
16.TĐM.VÁN KHUÔN; SL 3 Nam; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THCS; Ngày thi 20/5; Tỉnh KANAGAWA; Lương thực lĩnh 130.000 yên.
17.TĐM.CƠ KHÍ HÀN; SL 4 Nam; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 11/5 – 20/5; Tỉnh KANAGAWA; Lương thực lĩnh 125.000 yên ( chưa tính tăng ca).
II.ĐƠN HÀNG DÀNH CHO NỮ
18.QBNO63. DỌN DẸP TÒA NHÀ; SL 3 Nữ; tuổi từ 18 – 25; Bằng cấp THPT; Ngày thi 21/4; Tỉnh FUKUOKA; Lương 105.000 yên ( chưa tính làm thêm)
19.QBN064. ĐÓNG GÓI THỰC PHẨM; SL 20 Nữ; Tuổi từ 18 – 35; Bằng cấp THPT; Ngày thi 15/6; Tỉnh TOKYO; Lương thực lĩnh 105.000 yên (chưa tính làm thêm)
20.QBN065. NUÔI HÀU; SL 1 Nữ; Tuổi từ 19 – 29; Bằng cấp THPT; Ngày thi 20/4; Tỉnh OKAYAMA; Lương thực lĩnh 125.000 yên (chưa tính làm thêm)
21.QBN066. CHẾ BIẾN CƠM HỘP; SL 8 Nữ; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 14/6; Tỉnh OSAKA; Lương thực lĩnh 115.000 yên (chưa tính làm thêm)
22.G.LẮP RÁP LINH KIỆN ĐIỆN TỬ; SL 4 Nữ; Tuổi từ 19 – 25; Bằng cấp THPT; Ngày thi 4/6; Tỉnh FUKUSHIMA; Lương cơ bản 134.596 yên (chưa tính làm thêm).
23.TC.NÔNG NGHIỆP GIEO TRỒNG; SL 2 Nữ; Tuổi từ 20 – 40; Bằng cấp THPT; Ngày thi 30/4; Tỉnh AICHI; Lương cơ bản 160.507 yên (làm thêm 30 – 40 tiếng/tháng)
ĐƠN HÀNG DÀNH CHO CẢ NAM VÀ NỮ
24.QB.CHẾ BIẾN CƠM HỘP; SL 20 Nam & 20 Nữ; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 14/6; Tỉnh KANAGAWA; Lương thực lĩnh 120.000 yên (chưa tính làm thêm)
25.QB. CHẾ BIẾN CƠM HỘP; SL 10 Nam & 10 Nữ; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 14/6; Tỉnh FUKUOKA; Lương thực lĩnh 108.000 yên (chưa tính làm thêm)
26.G.NÔNG NGHIỆP; SL 2 Vợ Chồng; Tuổi từ 26 – 34; Bằng cấp THPT; Ngày thi 20/4; Tỉnh HYOGO; Lương cơ bản 156.254 yên
27.G.NÔNG NGHIỆP; SL 3 Nữ & 1 Nam; Tuổi từ 19 – 32; Bằng cấp THCS; Ngày thi 16/4; Tỉnh NAGASAKI; Lương cơ bản 135.00 yên.
III.ĐƠN HÀNG KỸ SƯ
28.QB129. ĐIỀU KHIỂN MÁY MÓC; SL 1 Nam ; Tuổi từ 22 – 30; Bằng cấp Đại học; Ngày thi 15/4; Tỉnh OSAKA; Lương cơ bản 185.000 yên.