DANH SÁCH ĐƠN HÀNG NHẬT BẢN THÁNG MỚI CẬP NHẬT
I.ĐƠN HÀNG CHO NAM
1.QB64.LÀM BAO BI, ĐÓNG HỘP; SL 3 nam; Tuổi từ 20 – 29; Bằng cấp THPT; Ngày thi 25/12; Tỉnh GUNMA; Lương thực lĩnh 110.000 yên ( chưa kể làm thêm )
2.QB65.ĐÚC SẢN PHẨM GANG; SL 3 nam; Tuổi từ 18 – 35; Bằng cấp THPT; Ngày thi 12/01; Tỉnh OKINAWA; Lương thực lĩnh
3.QB66.CHỐNG THẤM; SL 2 nam; Tuổi từ 19 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 14/01; Tỉnh KANAGAWA; Lương thực lĩnh 130.000 yên ( chưa kể làm thêm )
4.QB67.GIA CÔNG CÁCH NHIỆT; SL 3 nam; Tuổi từ 18 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 13/01; Tỉnh Saitama; Lương thực lĩnh 170.000 yên ( chưa kể làm thêm )
5.QB68.ĐIỀU KHIỂN MÁY XÂY DỰNG; SL 2 nam; Tuổi từ 18 – 34; Bằng cấp THPT; Ngày thi 09/01; Tỉnh SHIZUOKA; Lương thực lĩnh 110.000 yên ( chưa kể làm thêm )
6.QB69.HOÀN THIỆN NỘI THẤT; SL 2 nam; Tuổi từ 20 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 09/01; Tỉnh Khu vực Kanto ( SAITAMA, TOKYO, CHIBA, KANAGAWA..) Lương thực lĩnh 135.000 yên ( chưa kể làm thêm )
7.QB70.TẤM KIM LOẠI XÂY DỰNG; SL 2 nam; Tuổi từ 20 – 28; Bằng cấp THPT; Ngày thi 16/01; Tỉnh HYOGO; Lương thực lĩnh 115.000 yên (chưa kể làm thêm)
8.QB71.LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG; SL 3 nam; Tuổi từ 20 – 32; Bằng cấp THPT; Ngày thi 22/02; Tỉnh KANAGAWA; Lương thực lĩnh 155.000 yên ( chưa kể làm thêm )
9.QB72.GIÀN GIÁO; SL 2 nam; Tuổi 19 – 30; Bằng cấp THPT: Ngày thi 12/01; Tỉnh IBARAKI; Lương thực lĩnh 178.000 yên ( chưa kể làm thêm )
10.QB73.GIÀN GIÁO; SL 2 nam; Tuổi từ 19 – 30; Bằng cấp THPT: Ngày thi 24/02; Tỉnh FUKUOKA; Lương thực lĩnh 160.000 yên ( chưa kể làm thêm)
11.GCBTP.CHẾ BIẾN THỰC PHẨM; SL 20 nam, nữ; Tuổi từ 19 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 08/01; Tỉnh FUKUOKA; Lương cơ bản 148.000 yên ( chưa kể làm thêm )
II.ĐƠN HÀNG CHO NỮ
1.QBN030.SẢN XUẤT BÁNH MÌ; SL 3 nữ; Tuổi từ 20 – 25; Bằng cấp THPT; Ngày thi 10/01; Tỉnh FUKUI; Lương thực lĩnh 115.000 yên ( chưa kể làm thêm )
2.QBN031.CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, ĐÓNG GÓI; SL 3 nữ; Tuổi từ 20 – 25; Bằng cấp THPT; Ngày thi 10/01; Tỉnh FUKUI; Lương thực lĩnh 115.000 yên ( chưa kể làm thêm )
3.QBN032.ÉP NHỰA; SL 2 nữ; Tuổi từ 18 – 25; Ngày thi 08/02; Tỉnh HIROSHIMA; Lương thực lĩnh 100.000 yên ( chưa kể làm thêm )
4.QBN033.ĐIỀU DƯỠNG; SL 6 nữ; Tuổi từ 20 – 28; Ngày thi 10/02; Tỉnh OKAYAMA; Lương thực lĩnh 135.000 yên ( chưa kể làm thêm )
5.QBN034.GIẶT LÀ;SL 6 nữ; Tuổi từ 18 – 30; Ngày thi 06/01; Tỉnh OSAKA, NAYOGA; Lương thực lĩnh 115.000 yên ( chưa kể làm thêm )
6.QBN035.CHẾ BIẾN THỰC PHẨM; SL 3 nữ; Tuổi từ 19 – 27; Bằng cấp THPT; Ngày thi 16/01; Tỉnh NAGASAKI; Lương thực lĩnh 100.000 yên ( chưa kể làm thêm )
7.GLBN.LÀM BÁNH NGỌT, BÁNH MỲ; SL 50 nữ; Tuổi từ 20 – 26; Bằng cấp THPT; Ngày thi 13/01; Tỉnh KYOTO, AICHI; Lương thực lĩnh 123.000 yên ( chưa kể làm thêm )
8.GCBTP.CHẾ BIẾN THỰC PHẨM; SL 20 nam, nữ; Tuổi từ 19 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 08/01; Tỉnh FUKUOKA; Lương cơ bản 148.000 yên ( chưa kể làm thêm )
9.ITNN.NÔNG NGHIỆP TRỒNG TRỌT; SL 2 nữ; Tuổi từ 28 – 30; Bằng cấp THPT; Ngày thi 07/01; Tỉnh KOCHI – KEN; Lương cơ bản 171.000 yên ( chưa kể làm thêm )